Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiệm mầu



adj
marvellous

[nhiệm mầu]
tính từ.
marvellous, magic, bewitching, enchanting, miraculous
âm thanh nhiệm mầu
magic/bewitching sounds



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.